Có 4 kết quả:
点拨 diǎn bō ㄉㄧㄢˇ ㄅㄛ • 点播 diǎn bō ㄉㄧㄢˇ ㄅㄛ • 點撥 diǎn bō ㄉㄧㄢˇ ㄅㄛ • 點播 diǎn bō ㄉㄧㄢˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give instructions
(2) to give advice
(2) to give advice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) webcast
(2) to request item for broadcast on radio program
(3) dibble seeding
(4) spot seeding
(2) to request item for broadcast on radio program
(3) dibble seeding
(4) spot seeding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give instructions
(2) to give advice
(2) to give advice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) webcast
(2) to request item for broadcast on radio program
(3) dibble seeding
(4) spot seeding
(2) to request item for broadcast on radio program
(3) dibble seeding
(4) spot seeding
Bình luận 0